Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bệ kiến
|
động từ
yết kiến vua; gặp mặt vua
xin được vào bệ kiến vua
Từ điển Việt - Pháp
bệ kiến
|
(từ cũ, nghĩa cũ) obtenir une audience royale